Động mạch vành là gì? Các công bố khoa học về Động mạch vành

Động mạch vành là hệ thống mạch máu xuất phát từ động mạch chủ, có nhiệm vụ cung cấp máu giàu oxy và dưỡng chất cho toàn bộ cơ tim để duy trì hoạt động. Hệ thống này bao gồm các nhánh lớn như LAD, LCx và RCA, đảm bảo cơ tim hoạt động hiệu quả và khi tổn thương có thể dẫn đến thiếu máu cục bộ hoặc nhồi máu cơ tim.

Động mạch vành là gì?

Động mạch vành (coronary artery) là hệ thống mạch máu chuyên biệt, xuất phát từ gốc động mạch chủ, có nhiệm vụ cung cấp máu giàu oxy và dưỡng chất cho cơ tim. Tim, mặc dù chỉ chiếm khoảng 0,5% trọng lượng cơ thể, lại tiêu thụ gần 7% lượng oxy tuần hoàn để duy trì hoạt động co bóp liên tục, và máu từ động mạch vành chính là nguồn cấp thiết yếu cho nhu cầu này.

Do cơ tim không thể hấp thụ oxy trực tiếp từ máu trong buồng tim, nên sự toàn vẹn của hệ động mạch vành là điều kiện tiên quyết để duy trì chức năng sống của tim. Bất kỳ sự suy giảm nào trong lưu lượng máu vành đều có thể dẫn đến các hậu quả lâm sàng nghiêm trọng như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim và suy tim.

Giải phẫu hệ động mạch vành

Hệ động mạch vành bao gồm hai động mạch chính, mỗi động mạch phân nhánh phức tạp để cung cấp máu cho từng vùng cụ thể của cơ tim:

  • Động mạch vành trái (LCA - Left Coronary Artery): Xuất phát từ xoang Valsalva trái của động mạch chủ và chia thành hai nhánh lớn:
    • Nhánh liên thất trước (LAD - Left Anterior Descending): Cấp máu cho phần lớn thất trái, vách liên thất trước và mỏm tim.
    • Nhánh mũ (LCx - Left Circumflex): Đi vòng ra phía sau tim, cấp máu cho thành bên thất trái và một phần nhĩ trái.
  • Động mạch vành phải (RCA - Right Coronary Artery): Xuất phát từ xoang Valsalva phải, cấp máu cho thất phải, nút xoang, nút nhĩ thất và phần dưới của thất trái.

Một số nhánh nhỏ quan trọng khác như động mạch biên (marginal arteries) và động mạch sau vách liên thất (posterior descending artery - PDA) cũng đóng vai trò thiết yếu trong tưới máu cho cơ tim.

Sinh lý tuần hoàn vành

Lưu lượng máu qua động mạch vành có đặc điểm sinh lý đặc biệt: phần lớn lưu lượng xảy ra trong giai đoạn tâm trương (giãn tim), trái ngược với các cơ quan khác. Điều này là do trong kỳ tâm thu, áp lực nội cơ tim nén ép các mao mạch vành, hạn chế dòng máu.

Lưu lượng máu vành (QQ) có thể được mô tả bằng định luật Ohm sinh học:

Q=PaortaPright atriumRcoronary Q = \frac{P_{aorta} - P_{right\ atrium}}{R_{coronary}}

trong đó PaortaP_{aorta} là áp suất động mạch chủ, Pright atriumP_{right\ atrium} là áp suất nhĩ phải, và RcoronaryR_{coronary} là sức cản mạch vành.

Tim có khả năng tự điều chỉnh lưu lượng máu vành theo nhu cầu tiêu thụ oxy (metabolic autoregulation), chủ yếu thông qua giãn cơ trơn mạch máu do các chất chuyển hóa như adenosine, CO₂ và ion H⁺.

Chức năng sinh lý của động mạch vành

Động mạch vành đảm bảo:

  • Phân phối oxy: Bảo đảm lượng oxy cần thiết cho các phản ứng chuyển hóa năng lượng cao của cơ tim.
  • Loại bỏ sản phẩm chuyển hóa: Dẫn máu mang CO₂ và các sản phẩm phụ khác ra khỏi cơ tim qua hệ tĩnh mạch vành.
  • Hỗ trợ cân bằng năng lượng: Cân bằng giữa nhu cầu năng lượng và khả năng cung cấp giúp duy trì hoạt động co bóp liên tục.

Theo nghiên cứu từ American Heart Association - Circulation Research, sự bất đối xứng giữa cung cầu oxy là nguyên nhân chính dẫn đến thiếu máu cơ tim.

Bệnh lý của hệ động mạch vành

Các bệnh lý động mạch vành chủ yếu liên quan đến sự giảm lưu lượng máu do tắc nghẽn, hẹp hoặc bất thường chức năng:

  • Bệnh động mạch vành (CAD - Coronary Artery Disease): Xơ vữa mạch vành gây hẹp lòng mạch, giới hạn dòng máu.
  • Nhồi máu cơ tim (MI - Myocardial Infarction): Tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành, dẫn đến hoại tử cơ tim.
  • Co thắt động mạch vành: Co rút đột ngột gây tắc nghẽn tạm thời dòng máu, thường xảy ra trong hội chứng Prinzmetal.
  • Phình động mạch vành: Giãn bất thường, nguy cơ vỡ hoặc hình thành huyết khối cao.

Theo Centers for Disease Control and Prevention (CDC), bệnh động mạch vành là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến bệnh tim tại Hoa Kỳ.

Chẩn đoán bệnh lý động mạch vành

Để chẩn đoán và đánh giá tổn thương động mạch vành, các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Điện tâm đồ (ECG): Phát hiện thiếu máu cơ tim, nhồi máu, rối loạn dẫn truyền.
  • Siêu âm tim: Đánh giá chức năng thất trái, rối loạn vận động vùng.
  • Chụp CT mạch vành (CTCA): Phát hiện mảng xơ vữa và đánh giá mức độ hẹp không xâm lấn.
  • Chụp động mạch vành (Coronary Angiography): Chuẩn vàng để xác định chính xác vị trí, mức độ và tính chất tổn thương, đồng thời có thể can thiệp đặt stent.

Phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) được sử dụng để đánh giá chức năng dòng máu vành, được tính bằng:

FFR=PdistalPaortic FFR = \frac{P_{distal}}{P_{aortic}}

trong đó PdistalP_{distal} là áp suất sau đoạn hẹp và PaorticP_{aortic} là áp suất động mạch chủ trong điều kiện tăng tối đa dòng máu.

Điều trị bệnh lý động mạch vành

Chiến lược điều trị phụ thuộc vào mức độ tổn thương và biểu hiện lâm sàng:

  • Điều trị nội khoa: Bao gồm thuốc chống kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel), statins, thuốc chẹn beta, ức chế men chuyển, và nitrat.
  • Can thiệp mạch vành qua da (PCI): Nong mạch và đặt stent để tái lưu thông dòng máu.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG): Tạo đường máu mới vượt qua chỗ hẹp, thường áp dụng khi tổn thương đa nhánh hoặc bệnh lý nặng.

Các hướng dẫn cập nhật điều trị có thể tìm đọc tại American College of Cardiology (ACC).

Phòng ngừa bệnh lý động mạch vành

Phòng ngừa bệnh động mạch vành là chiến lược then chốt để giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng tim mạch:

  • Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Huyết áp, lipid máu, đái tháo đường, hút thuốc lá.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Chế độ ăn Địa Trung Hải, tập thể dục đều đặn, kiểm soát cân nặng.
  • Sử dụng thuốc phòng ngừa: Statins, aspirin liều thấp ở nhóm nguy cơ cao.

Theo World Health Organization (WHO), gần 80% trường hợp tử vong do bệnh mạch vành có thể phòng tránh được bằng các biện pháp thay đổi lối sống.

Kết luận

Động mạch vành đóng vai trò thiết yếu trong duy trì hoạt động sống còn của tim. Hiểu rõ cấu trúc, sinh lý, bệnh lý và các phương pháp điều trị động mạch vành giúp cải thiện đáng kể tiên lượng và chất lượng sống cho bệnh nhân tim mạch. Phòng ngừa chủ động và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ là chìa khóa để hạn chế gánh nặng bệnh động mạch vành trên toàn cầu.

Để tìm hiểu thêm các nghiên cứu mới nhất về động mạch vành, bạn có thể tham khảo các bài viết tại Journal of the American College of Cardiology (JACC)Nature Cardiology Collection.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề động mạch vành:

Viêm và Xơ Vữa Động Mạch Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 105 Số 9 - Trang 1135-1143 - 2002
Xơ vữa động mạch, trước đây được coi là một bệnh lưu trữ lipid tẻ nhạt, thực sự liên quan đến một phản ứng viêm đang diễn ra. Những tiến bộ gần đây trong khoa học cơ bản đã thiết lập một vai trò nền tảng của quá trình viêm trong việc trung gian hóa tất cả các giai đoạn của bệnh này từ khởi đầu, phát triển và, cuối cùng, các biến chứng huyết khối của xơ vữa động mạch. Những phát hiện mới nà...... hiện toàn bộ
#viêm #xơ vữa động mạch #phản ứng viêm #hội chứng mạch vành cấp #protein phản ứng C #statin
Mối liên quan giữa tình trạng thiếu adiponectin với bệnh động mạch vành ở nam giới Dịch bởi AI
Arteriosclerosis, Thrombosis, and Vascular Biology - Tập 23 Số 1 - Trang 85-89 - 2003
Bối cảnh— Adiponectin là một protein huyết tương được sinh ra từ tế bào mỡ và tích tụ ở động mạch bị tổn thương, có tính chất chống xơ vữa động mạch tiềm ẩn. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm xác định xem liệu mức adiponectin huyết tương giảm thấp (hạ adiponectin) có thể liên quan độc lậ...... hiện toàn bộ
Tác động kết hợp của nồng độ triglyceride và cholesterol LDL và HDL trong huyết thanh đối với nguy cơ bệnh tim mạch vành trong Nghiên cứu Tim mạch Helsinki. Những hàm ý cho điều trị. Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 85 Số 1 - Trang 37-45 - 1992
NỀN TẢNG Chúng tôi đã nghiên cứu tác động kết hợp của mức triglyceride và lipoprotein cholesterol nền đối với tỷ lệ xuất hiện các điểm cuối tim trong nhóm thử nghiệm (n = 4,081) của Nghiên cứu Tim mạch Helsinki, một thử nghiệm ngẫu nhiên kéo dài 5 năm về phòng ngừa bệnh mạch vành sơ cấp ở nam giới trung niên bị rối loạn lipid máu. Nguy cơ tương đối (RR...... hiện toàn bộ
#triglyceride; lipoprotein cholesterol; LDL; HDL; coronary heart disease; risk prediction; gemfibrozil treatment; Helsinki Heart Study
Canxi động mạch vành đo bằng chụp cắt lớp điện tử và các sự kiện tim mạch Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 107 Số 20 - Trang 2571-2576 - 2003
Nền tảng— Các yếu tố nguy cơ bệnh mạch vành (CAD) truyền thống không giải thích được gần 50% các sự kiện CAD. Nghiên cứu này xem xét mối liên quan giữa canxi động mạch vành đo bằng chụp cắt lớp điện tử (EBT) và các sự kiện tim mạch ở những cá nhân ban đầu không có triệu chứng với mức độ n...... hiện toàn bộ
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) và sự kết nối với kháng insulin, rối loạn lipid máu, xơ vữa động mạch và bệnh mạch vành Dịch bởi AI
Nutrients - Tập 5 Số 5 - Trang 1544-1560
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu được đánh dấu bởi sự tích lũy mỡ trong gan không do sử dụng rượu quá mức. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng NAFLD có liên hệ với kháng insulin, dẫn đến sự kháng cự đối với tác dụng chống phân giải lipid của insulin trong mô mỡ với sự gia tăng axit béo tự do (FFAs). Sự gia tăng FFAs gây ra rối loạn chức năng ty thể và phát triển độc tố lipid. Hơn nữa, ở các...... hiện toàn bộ
Tăng Lipid Máu và Bệnh Động Mạch vành Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 92 Số 11 - Trang 3172-3177 - 1995
Nền tảng Tăng cholesterol máu là một yếu tố nguy cơ cho bệnh động mạch vành, và sự hoạt hóa tiểu cầu gia tăng với tăng cholesterol, gợi ý về một nguy cơ tiền đông. Mục tiêu của nghiên cứu này là đo lường sự hình thành huyết khối tiểu cầu trên thành động mạch bị tổn thương trong một mô hình mô phỏng tình trạng hẹp mạch và vỡ mảng bám ở bện...... hiện toàn bộ
#tăng cholesterol máu #bệnh động mạch vành #hình thành huyết khối tiểu cầu #pravastatin #cholesterol LDL
Các yếu tố nguy cơ gây bệnh động mạch vành ở phụ nữ gầy và béo mắc hội chứng buồng trứng đa nang Dịch bởi AI
Clinical Endocrinology - Tập 37 Số 2 - Trang 119-125 - 1992
MỤC TIÊU Chứng cứ cho rằng một số phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) có tình trạng hyperinsulinaemia đã đặt ra câu hỏi về nguy cơ phát triển bệnh động mạch vành sớm của họ. Chúng tôi đã tập trung vào ba yếu tố nguy cơ tim mạch liên quan đến hyperinsulinaemia thông qua việc đo dung nạp glucose, nồng độ lipid huyết tương lúc đói và huyết áp ở phụ nữ mắc PCOS.THI...... hiện toàn bộ
#Hội chứng buồng trứng đa nang #bệnh động mạch vành #nguy cơ tim mạch #hyperinsulinaemia #nguy cơ bệnh lý
Các đặc tính bảo vệ tim của Sevoflurane trong phẫu thuật động mạch vành có liên quan đến cách thức sử dụng Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 101 Số 2 - Trang 299-310 - 2004
Bối cảnh Các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng sevoflurane có tác dụng bảo vệ tim qua cả khả năng tiền xử lý và tác động có lợi trong giai đoạn tái thông mạch. Trong các nghiên cứu lâm sàng, tác dụng bảo vệ tim của các chất dễ bay hơi dường như quan trọng hơn khi được sử dụng xuyên suốt quá trình phẫu thuật so với ...... hiện toàn bộ
#Sevoflurane #bảo vệ tim #phẫu thuật động mạch vành #máy tim phổi nhân tạo #tiền xử lý #tái thông mạch #propofol #thể tích nhát đập #troponin I #chăm sóc đặc biệt
Sevoflurane bảo tồn chức năng cơ tim trong phẫu thuật động mạch vành, Propofol thì không Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 97 Số 1 - Trang 42-49 - 2002
Bối cảnh Sevoflurane đã được chứng minh có khả năng bảo vệ chống lại tổn thương thiếu máu cục bộ cơ tim và tái tưới máu trên động vật. Nghiên cứu hiện tại tiến hành điều tra liệu các hiệu ứng này có ý nghĩa lâm sàng và có bảo vệ chức năng thất trái (LV) trong phẫu thuật động mạch vành hay không. ...... hiện toàn bộ
#Sevoflurane #Myocardial Protection #Coronary Surgery #Left Ventricular Function #Cardioprotection #Propofol #Cardiopulmonary Bypass
Nhiễm Parvovirus B19 Giả Dạng Nhồi Máu Cơ Tim Cấp Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 108 Số 8 - Trang 945-950 - 2003
Bối cảnh— Virus enterovirus (EV) và adenovirus (ADV) đã được coi là nguyên nhân phổ biến gây ra viêm cơ tim và bệnh lý cơ tim giãn nở. Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo về sự liên kết của các bộ gene parvovirus B19 (PVB19) trong bối cảnh lâm sàng của viêm cơ tim cấp tính. ...... hiện toàn bộ
#parvovirus B19 #viêm cơ tim cấp #nhồi máu cơ tim #virus enterovirus #adenovirus #bộ gene virus #sinh thiết nội cơ tim #phản ứng khuếch đại chuỗi polymerase #động mạch vành #protein phản ứng C
Tổng số: 368   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10